Có 1 kết quả:
天行赤眼 tiān xíng chì yǎn ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ ㄔˋ ㄧㄢˇ
tiān xíng chì yǎn ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ ㄔˋ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
acute contagious conjunctivitis (TCM)
Bình luận 0
tiān xíng chì yǎn ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ ㄔˋ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0